STT |
Danh sách nghỉ được BHXH chi trả lương |
Theo ngày |
Theo tháng |
Căn cứ |
Ghi chú |
I |
Chế độ thai sản dành cho lao động Nữ |
|
|
|
|
1 |
Chế độ khi khám thai |
75% x |
|
Điều 32 – Luật BHXH 2014 |
Có giới hạn số ngày khám thai |
2 |
Sẩy thai, nạo, hút thai, thai chết lưu hoặc phá thai bệnh lý |
75% x |
|
|
Tùy theo từng trường hợp |
3 |
Thời gian hưởng chế độ khi sinh con |
|
100% x |
Khoản 1, Điều 34 – Luật BHXH 2014 |
|
4 |
Thực hiện các biện pháp tránh thai |
75% x |
|
Điều 37 – Luật BHXH 2014 |
|
5 |
Triệt sản |
75% x |
|
Điều 37 – Luật BHXH 2014 |
Tối đa 15 ngày |
II |
Chế độ thai sản dành cho Nam |
|
|
|
|
1 |
Lao động nam nghỉ việc hưởng chế độ thai sản khi vợ sinh |
100% x |
|
Công văn số 3432/LĐTBXH-BHXH |
|
2 |
Triệt sản |
75% x |
|
Điều 37 – Luật BHXH 2014 |
Tối đa 15 ngày |
III |
Chế độ khi nhận nuôi con nuôi cho Nam và Nữ |
|
|
|
|
1 |
Thời gian hưởng chế độ khi nhận nuôi con nuôi |
|
x |
Điều 36 – Luật BHXH 2014 |
Cho đến khi trẻ được 6 tháng tuổi |
2 |
Lương cơ sở |
|
2 x |
Điều 38 – Luật BHXH 2014 |
Vợ hoặc chồng được hưởng |
IV |
Chế độ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau thai sản |
|
|
|
|
1 |
Sau Thai sản hoặc tai nạn lao động |
75% x |
|
Điều 41 – Luật BHXH 2014 |
|
V |
Chế độ tai nạn lao động |
|
|
Mục 3 – Luật BHXH 2014 |
|
1 |
Người sử dụng lao động chi trả |
100% X |
|
Điều 38,39, 40 – Luật ATVSLĐ 2015 |
|
2 |
Bảo hiểm xã hội chi trả |
x |
x |
|
|
3 |
Trợ cấp 1 lần |
x |
x |
|
|
4 |
Là công dân nước ngoài |
|
x |
|
143/2018/NĐ-CP và Luật ATVSLĐ 2015 |
VI |
Chế độ ốm đau |
|
|
|
|
1 |
Ngắn ngày |
75% x |
|
Điều 28 – Luật BHXH 2014 |
Có giới hạn số ngày và số tháng hưởng |
2 |
Dài ngày |
75% x |
|
Điều 28 – Luật BHXH 2014 |
Có giới hạn số ngày và số tháng hưởng |