Nghị định |
Thời điểm áp dụng |
Vùng 1 |
Vùng 2 |
Vùng 3 |
Vùng 4 |
167/2007/NĐ-CP |
Từ 01/01/2008 |
Xem nội dung đầy đủ tại đây và 168/2007/NĐ-CP |
|||
110/2008/NĐ-CP |
Từ 01/01/2009 |
800.000 |
740.000 |
690.000 |
650.000 |
97/2009/NĐ-CP |
Từ 01/01/2010 |
980.000 |
880.000 |
810.000 |
730.000 |
108/2010/NĐ-CP |
Từ 01/01/2011 |
1.350.000 |
1.200.000 |
1.050.000 |
830.000 |
70/2011/NĐ-CP |
Từ 01/10/2011 |
2.000.000 |
1.780.000 |
1.550.000 |
1.400.000 |
103/2012/NĐ-CP |
Từ 01/01/2013 |
2.350.000 |
2.100.000 |
1.800.000 |
1.650.000 |
182/2013/NĐ-CP |
Từ 01/01/2014 |
2.700.000 |
2.400.000 |
2.100.000 |
1.900.000 |
103/2014/NĐ-CP |
Từ 01/01/2015 |
3.100.000 |
2.750.000 |
2.400.000 |
2.150.000 |
122/2015/NĐ-CP |
Từ 01/01/2016 |
3.500.000 |
3.100.000 |
2.700.000 |
2.400.000 |
153/2016/NĐ-CP |
Từ 01/01/2017 |
3.750.000 |
3.320.000 |
2.900.000 |
2.850.000 |
141/2017/NĐ-CP |
Từ 01/01/2018 |
3.980.000 |
3.530.000 |
3.090.000 |
2.760.000 |
157/2018/NĐ-CP |
Từ 01/01/2019 |
4.180.000 |
3.710.000 |
3.250.000 |
2.920.000 |
90/2019/NĐ-CP |
Từ 01/01/2020 |
4.420.000 |
3.920.000 |
3.430.000 |
3.070.000 |
38/2022/NĐ-CP |
Từ 01/07/2022 |
4.680.000(22.500 đ/giờ) |
4.160.000(20.000 đ/giờ) |
3.640.000(17.500 đ/giờ) |
3.250.000(15.600 đ/giờ) |
74/2024/NĐ-CP |
Từ 01/07/2024 |
4.960.000(23.800 đ/giờ) |
4.410.000(21.200 đ/giờ) |
3.860.000(18.600 đ/giờ) |
3.450.000(16.600 đ/giờ) |