Hiệu lực
|
Tiền lương cơ sở
(Tiền lương tối thiểu chung)
(VNĐ)
|
Căn cứ pháp lý
|
Từ 01/01/1995
|
120.000
|
Nghị định 05/CP
|
Từ 01/01/1997
|
144.000
|
Nghị định 06/CP
|
Từ 01/01/2000
|
180.000
|
Nghị định 175/1999/NĐ-CP
|
Từ 01/01/2001
|
210.000
|
Nghị định 77/2000/NĐ-CP
|
Từ 01/01/2003
|
290.000
|
Nghị định 03/2003/NĐ-CP
|
Từ 01/10/2005
|
350.000
|
Nghị định 118/2005/NĐ-CP
|
Từ 01/10/2006
|
450.000
|
Nghị định 94/2006/NĐ-CP
|
Từ 01/01/2008
|
540.000
|
Nghị định 166/2007/NĐ-CP
|
Từ 01/05/2009
|
650.000
|
Nghị định 33/2009/NĐ-CP
|
Từ 01/05/2010
|
730.000
|
Nghị định 28/2010/NĐ-CP
|
Từ 01/05/2011
|
830.000
|
Nghị định 22/2011/NĐ-CP
|
Từ 01/05/2012
|
1.050.000
|
Nghị định 31/2012/NĐ-CP
|
Từ 01/07/2013
|
1.150.000
|
Nghị định 66/2013/NĐ-CP
|
Từ 01/05/2016
|
1.210.000
|
Nghị định 47/2016/NĐ-CP
|
Từ 01/07/2017
|
1.300.000
|
Nghị định 47/2017/NĐ-CP
|
Từ 01/07/2018
|
1.390.000
|
Nghị định 72/2018/NĐ-CP
|
Từ 01/07/2019
|
1.490.000
|
Nghị định 38/2019/NĐ-CP
|
Từ 01/07/2023
|
1.800.000
|
|
Từ 01/07/2024
|
2.340.000
|
|